Saturday 27 April 2024

10 MGA đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

10 Malagasy Ariary =

0,300 Rupee Nepal

1 MGA = 0,0300 NPR

1 NPR = 33,32 MGA

Malagasy Ariary đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:35:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0300

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 10 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Malagasy Ariary (MGA) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 MGA (Malagasy Ariary) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ MGA to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 10 Malagasy Ariary ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 MGA đến NPR Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 MGA = 0.30009022 NPR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 MGA = 0.30018670 NPR +0.00000965 NPR +0.03215000 %
April 25, 2024 thứ năm 10 MGA = 0.30027397 NPR +0.00000873 NPR +0.02907253 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 MGA = 0.30091043 NPR +0.00006365 NPR +0.21196131 %
April 23, 2024 Thứ ba 10 MGA = 0.30134494 NPR +0.00004345 NPR +0.14439545 %
April 22, 2024 Thứ hai 10 MGA = 0.30295484 NPR +0.00016099 NPR +0.53423965 %
April 21, 2024 chủ nhật 10 MGA = 0.30295484 NPR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGANPR
USD11.07231.25010.73210.00640.00020.0075
EUR0.932611.16580.68270.00600.00020.0070
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.0060
CAD1.36601.46481.707610.00880.00030.0103
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.03521.1715
MGA4,434.41824,755.10235,543.36933,246.351128.4361133.3126
NPR133.1153142.7418166.404697.45110.85360.03001

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Rupee Nepal = 0,0300.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.