Sunday 28 April 2024
10 MGA đến SHP - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Saint Helena Pound
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Saint Helena Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saint Helena Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saint Helena Pound hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Saint Helena Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Saint Helena Pound?
10 Malagasy Ariary =
0,00284 Saint Helena Pound
1 MGA = 0,000284 SHP
1 SHP = 3.521,13 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Saint Helena Pound = 0,000284
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Saint Helena Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Saint Helena Pound với số lượng 10 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Malagasy Ariary (MGA) và Saint Helena Pound (SHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MGA (Malagasy Ariary) sang SHP (Saint Helena Pound) ✅ MGA to SHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Saint Helena Pound (SHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Saint Helena Pound ( SHP )
So sánh giá của 10 Malagasy Ariary ở Saint Helena Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MGA đến SHP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 MGA = 0.00283693 SHP | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 MGA = 0.00283693 SHP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 MGA = 0.00284919 SHP | +0.00000123 SHP | +0.43213249 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 MGA = 0.00285002 SHP | +0.00000008 SHP | +0.02906674 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 MGA = 0.00286491 SHP | +0.00000149 SHP | +0.52260420 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 MGA = 0.00285677 SHP | -0.00000081 SHP | -0.28437371 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 MGA = 0.00286763 SHP | +0.00000109 SHP | +0.38041790 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | SHP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.7915 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.7381 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.6331 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 1.0811 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0352 | 123.4267 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1 | 3,509.7695 |
SHP | 1.2635 | 1.3548 | 1.5794 | 0.9249 | 0.0081 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Saint Helena Pound (SHP)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to SHP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Saint Helena Pound = 0,000284.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.