Tuesday 30 April 2024

10 MGA đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Vanuatu Vatu

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?

Amount
From
To

10 Malagasy Ariary =

0,267 Vanuatu Vatu

1 MGA = 0,0267 VUV

1 VUV = 37,44 MGA

Malagasy Ariary đến Vanuatu Vatu conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:45:12 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 0,0267

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Vanuatu Vatu

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 10 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Malagasy Ariary (MGA) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 MGA (Malagasy Ariary) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ MGA to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )

So sánh giá của 10 Malagasy Ariary ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 MGA đến VUV Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 10 MGA = 0.26709342 VUV - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 MGA = 0.26691036 VUV -0.00001831 VUV -0.06853991 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 MGA = 0.26657656 VUV -0.00003338 VUV -0.12506173 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 MGA = 0.26657656 VUV - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 MGA = 0.26772855 VUV +0.00011520 VUV +0.43214333 %
April 25, 2024 thứ năm 10 MGA = 0.26780639 VUV +0.00000778 VUV +0.02907574 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 MGA = 0.26920592 VUV +0.00013995 VUV +0.52259062 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGAVUV
USD11.07231.25010.73210.00640.00020.0084
EUR0.932611.16580.68270.00600.00020.0079
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.0067
CAD1.36601.46481.707610.00880.00030.0115
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.03521.3135
MGA4,434.41824,755.10235,543.36933,246.351128.4361137.3513
VUV118.7220127.3077148.411886.91410.76130.02681

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to VUV máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Vanuatu Vatu là đơn vị tiền tệ trong Vanuatu. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho VUV là VT. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vanuatu Vatu được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VUV chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Vanuatu Vatu = 0,0267.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.