Wednesday 01 May 2024
1.50 MGA đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
1.50 Malagasy Ariary =
0,207 CFA Franc BEAC
1 MGA = 0,138 XAF
1 XAF = 7,26 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 0,138
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 1.50 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.50 Malagasy Ariary (MGA) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.50 MGA (Malagasy Ariary) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ MGA to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.50 Malagasy Ariary ( MGA ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 1.50 Malagasy Ariary ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.50 MGA đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1.50 MGA = 0.20670914 XAF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1.50 MGA = 0.20658664 XAF | -0.00008167 XAF | -0.05926282 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1.50 MGA = 0.20644891 XAF | -0.00009182 XAF | -0.06666924 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1.50 MGA = 0.20644891 XAF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1.50 MGA = 0.20644891 XAF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1.50 MGA = 0.20683949 XAF | +0.00026039 XAF | +0.18918919 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1.50 MGA = 0.20736259 XAF | +0.00034873 XAF | +0.25289941 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | XAF | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0002 | 0.0016 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0015 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0013 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.0003 | 0.0022 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 0.0354 | 0.2566 |
MGA | 4,466.5269 | 4,759.7767 | 5,571.3543 | 3,270.5396 | 28.2829 | 1 | 7.2566 |
XAF | 615.5146 | 655.9262 | 767.7666 | 450.7003 | 3.8976 | 0.1378 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến CFA Franc BEAC = 0,138.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.