Wednesday 15 May 2024
10 MGA đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
10 Malagasy Ariary =
0,0831 Nicaraguan Córdoba
1 MGA = 0,00831 NIO
1 NIO = 120,28 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,00831
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 10 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Malagasy Ariary (MGA) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MGA (Malagasy Ariary) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ MGA to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 10 Malagasy Ariary ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MGA đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 MGA = 0.08313731 NIO | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 MGA = 0.08324013 NIO | +0.00001028 NIO | +0.12368485 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 MGA = 0.08320403 NIO | -0.00000361 NIO | -0.04337925 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 MGA = 0.08320403 NIO | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 MGA = 0.08320403 NIO | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 MGA = 0.08300623 NIO | -0.00001978 NIO | -0.23772238 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 MGA = 0.08297376 NIO | -0.00000325 NIO | -0.03912379 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | NIO | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 0.0002 | 0.0272 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6756 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0251 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0215 |
CAD | 1.3630 | 1.4803 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0371 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 0.0349 | 4.2184 |
MGA | 4,440.0002 | 4,821.8994 | 5,619.1865 | 3,257.4606 | 28.6403 | 1 | 120.8162 |
NIO | 36.7500 | 39.9110 | 46.5102 | 26.9621 | 0.2371 | 0.0083 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Nicaraguan Córdoba = 0,00831.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.