Saturday 27 April 2024
10 MGA đến BSD - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Đồng Bahamian Dollar
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đồng Bahamian Dollar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Bahamian Dollar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Bahamian Dollar hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Đồng Bahamian Dollar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Đồng Bahamian Dollar?
10 Malagasy Ariary =
0,00225 Đồng Bahamian Dollar
1 MGA = 0,000225 BSD
1 BSD = 4.444,44 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Đồng Bahamian Dollar = 0,000225
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Đồng Bahamian Dollar
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đồng Bahamian Dollar với số lượng 10 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Malagasy Ariary (MGA) và Đồng Bahamian Dollar (BSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MGA (Malagasy Ariary) sang BSD (Đồng Bahamian Dollar) ✅ MGA to BSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Đồng Bahamian Dollar (BSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Đồng Bahamian Dollar ( BSD )
So sánh giá của 10 Malagasy Ariary ở Đồng Bahamian Dollar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MGA đến BSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 MGA = 0.00225092 BSD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 MGA = 0.00225375 BSD | +0.00000028 BSD | +0.12569430 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 MGA = 0.00226946 BSD | +0.00000157 BSD | +0.69682556 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 MGA = 0.00226616 BSD | -0.00000033 BSD | -0.14514492 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 MGA = 0.00227090 BSD | +0.00000047 BSD | +0.20893117 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 MGA = 0.00226821 BSD | -0.00000027 BSD | -0.11815591 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 MGA = 0.00226821 BSD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BSD | MGA | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.9999 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.9325 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.7999 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 1.3655 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 155.9274 | 0.0352 |
BSD | 1.0001 | 1.0724 | 1.2502 | 0.7323 | 0.0064 | 1 | 0.0002 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,247.0286 | 28.4361 | 4,433.9615 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to BSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Đồng Bahamian Dollar = 0,000225.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.