Wednesday 01 May 2024

10 MGA đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Saudi Riyal

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Saudi Riyal?

Amount
From
To

10 Malagasy Ariary =

0,00840 Saudi Riyal

1 MGA = 0,000840 SAR

1 SAR = 1.190,88 MGA

Malagasy Ariary đến Saudi Riyal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:15:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,000840

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Saudi Riyal

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 10 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Malagasy Ariary (MGA) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 MGA (Malagasy Ariary) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ MGA to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Saudi Riyal ( SAR )

So sánh giá của 10 Malagasy Ariary ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 MGA đến SAR Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 MGA = 0.00840 SAR - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 MGA = 0.008440 SAR +0.000004 SAR +0.476190 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 MGA = 0.008430 SAR -0.000001 SAR -0.118483 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 MGA = 0.008420 SAR -0.000001 SAR -0.118624 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 MGA = 0.008420 SAR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 MGA = 0.008460 SAR +0.000004 SAR +0.475059 %
April 25, 2024 thứ năm 10 MGA = 0.008460 SAR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGASAR
USD11.06711.24910.72570.00630.00020.2666
EUR0.937211.17060.68010.00590.00020.2499
GBP0.80060.854310.58100.00510.00020.2135
CAD1.37801.47041.721310.00870.00030.3674
JPY157.9190168.5099197.2533114.598510.035442.1049
MGA4,466.52694,766.07465,579.04403,241.264228.283611,190.8804
SAR3.75064.00214.68482.72170.02380.00081

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to SAR máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Saudi Riyal = 0,000840.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.