Wednesday 01 May 2024
10 MGA đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
10 Malagasy Ariary =
0,000848 Bahraini Dinar
1 MGA = 0,0000848 BHD
1 BHD = 11.791,25 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,0000848
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 10 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Malagasy Ariary (MGA) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MGA (Malagasy Ariary) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ MGA to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 10 Malagasy Ariary ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MGA đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 MGA = 0.00084810 BHD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 MGA = 0.00084736 BHD | -0.00000007 BHD | -0.08790658 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 MGA = 0.00084851 BHD | +0.00000012 BHD | +0.13582195 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 MGA = 0.00084578 BHD | -0.00000027 BHD | -0.32146340 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 MGA = 0.00085012 BHD | +0.00000043 BHD | +0.51272394 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 MGA = 0.00085037 BHD | +0.00000003 BHD | +0.02941588 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 MGA = 0.00085466 BHD | +0.00000043 BHD | +0.50470194 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | MGA | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 2.6530 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 2.4741 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 2.1223 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 3.6232 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 413.7190 | 0.0352 |
BHD | 0.3769 | 0.4042 | 0.4712 | 0.2760 | 0.0024 | 1 | 0.0001 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,247.0286 | 28.4361 | 11,764.5358 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Bahraini Dinar = 0,0000848.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.