Wednesday 01 May 2024

10 MGA đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Đô la Đài Loan mới

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?

Amount
From
To

10 Malagasy Ariary =

0,0731 Đô la Đài Loan mới

1 MGA = 0,00731 TWD

1 TWD = 136,87 MGA

Malagasy Ariary đến Đô la Đài Loan mới conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:50:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 0,00731

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Đô la Đài Loan mới

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 10 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Malagasy Ariary (MGA) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 MGA (Malagasy Ariary) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ MGA to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )

So sánh giá của 10 Malagasy Ariary ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 MGA đến TWD Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 MGA = 0.07304222 TWD - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 MGA = 0.07327615 TWD +0.00002339 TWD +0.32027175 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 MGA = 0.07331432 TWD +0.00000382 TWD +0.05208909 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 MGA = 0.07320634 TWD -0.00001080 TWD -0.14728896 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 MGA = 0.07320634 TWD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 MGA = 0.07349559 TWD +0.00002892 TWD +0.39511301 %
April 25, 2024 thứ năm 10 MGA = 0.07351694 TWD +0.00000214 TWD +0.02904948 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGATWD
USD11.06711.24910.72570.00630.00020.0307
EUR0.937211.17060.68010.00590.00020.0287
GBP0.80060.854310.58100.00510.00020.0246
CAD1.37801.47041.721310.00870.00030.0423
JPY157.9190168.5099197.2533114.598510.03544.8430
MGA4,466.52694,766.07465,579.04403,241.264228.28361136.9785
TWD32.607534.794340.729323.66260.20650.00731

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to TWD máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Đô la Đài Loan mới là đơn vị tiền tệ trong Đài Loan. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho TWD là NT$. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Đài Loan mới được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TWD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Đô la Đài Loan mới = 0,00731.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.