Wednesday 01 May 2024

10 SGD đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Malagasy Ariary

Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Singapore to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?

Amount
From
To

10 Đô la Singapore =

32.520,14 Malagasy Ariary

1 SGD = 3.252,01 MGA

1 MGA = 0,000308 SGD

Đô la Singapore đến Malagasy Ariary conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:05:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Đô la Singapore dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 3.252,01

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SGD trong Malagasy Ariary

Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 10 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đô la Singapore (SGD) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 SGD (Đô la Singapore) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ SGD to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Singapore ( SGD ) trong Malagasy Ariary ( MGA )

So sánh giá của 10 Đô la Singapore ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 SGD đến MGA Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 SGD = 32,679.73856209 MGA - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 SGD = 32,679.73856209 MGA - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 SGD = 32,679.73856209 MGA - -
April 28, 2024 chủ nhật 10 SGD = 32,679.73856209 MGA - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10 SGD = 32,679.73856209 MGA - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 SGD = 32,573.28990228 MGA -10.64486598 MGA -0.32573290 %
April 25, 2024 thứ năm 10 SGD = 32,573.28990228 MGA - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGASGD
USD11.06711.24910.72570.00630.00020.7328
EUR0.937211.17060.68010.00590.00020.6868
GBP0.80060.854310.58100.00510.00020.5867
CAD1.37801.47041.721310.00870.00031.0098
JPY157.9190168.5099197.2533114.598510.0354115.7272
MGA4,466.52694,766.07465,579.04403,241.264228.283613,273.1880
SGD1.36461.45611.70450.99020.00860.00031

Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SGD to MGA máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Singapore là đơn vị tiền tệ trong Singapore. Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Biểu tượng cho SGD là $. Biểu tượng cho MGA là Ar. Tỷ giá cho Đô la Singapore được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. SGD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Singapore đến Malagasy Ariary = 3.252,01.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.