Sunday 28 April 2024
10000 MGA đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
10000 Malagasy Ariary =
266,58 Vanuatu Vatu
1 MGA = 0,0267 VUV
1 VUV = 37,51 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 0,0267
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 10000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Malagasy Ariary (MGA) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 MGA (Malagasy Ariary) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ MGA to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 10000 Malagasy Ariary ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 MGA đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 MGA = 266.57655668 VUV | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 MGA = 266.57655668 VUV | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 MGA = 267.72854949 VUV | +0.00011520 VUV | +0.43214333 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 MGA = 267.80639355 VUV | +0.00000778 VUV | +0.02907574 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 MGA = 269.20592463 VUV | +0.00013995 VUV | +0.52259062 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10000 MGA = 268.44050002 VUV | -0.00007654 VUV | -0.28432681 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10000 MGA = 269.46159418 VUV | +0.00010211 VUV | +0.38038007 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | VUV | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0084 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0079 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0067 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0115 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0352 | 1.3135 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1 | 37.3513 |
VUV | 118.7220 | 127.3077 | 148.4118 | 86.9141 | 0.7613 | 0.0268 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Vanuatu Vatu = 0,0267.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.