Sunday 28 April 2024
10 MGA đến SOS - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Somali Shilling
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Somali Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Somali Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali Shilling hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Somali Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Somali Shilling?
10 Malagasy Ariary =
1,28 Somali Shilling
1 MGA = 0,128 SOS
1 SOS = 7,79 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Somali Shilling = 0,128
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Somali Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Somali Shilling với số lượng 10 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Malagasy Ariary (MGA) và Somali Shilling (SOS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MGA (Malagasy Ariary) sang SOS (Somali Shilling) ✅ MGA to SOS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Somali Shilling (SOS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Somali Shilling ( SOS )
So sánh giá của 10 Malagasy Ariary ở Somali Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MGA đến SOS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 MGA = 1.28324519 SOS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 MGA = 1.28324519 SOS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 MGA = 1.28877688 SOS | +0.00055317 SOS | +0.43107009 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 MGA = 1.28915103 SOS | +0.00003742 SOS | +0.02903168 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 MGA = 1.29582809 SOS | +0.00066771 SOS | +0.51794249 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 MGA = 1.29220971 SOS | -0.00036184 SOS | -0.27923360 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 MGA = 1.29712420 SOS | +0.00049145 SOS | +0.38031681 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | SOS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0017 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0016 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0014 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0024 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0352 | 0.2729 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1 | 7.7593 |
SOS | 571.5001 | 612.8293 | 714.4197 | 418.3841 | 3.6648 | 0.1289 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to SOS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Somali Shilling = 0,128.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.