Wednesday 01 May 2024

10 MGA đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Aruban Florin

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Aruban Florin?

Amount
From
To

10 Malagasy Ariary =

0,00403 Aruban Florin

1 MGA = 0,000403 AWG

1 AWG = 2.479,68 MGA

Malagasy Ariary đến Aruban Florin conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:30:14 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,000403

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Aruban Florin

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 10 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Malagasy Ariary (MGA) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 MGA (Malagasy Ariary) sang AWG (Aruban Florin) ✅ MGA to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Aruban Florin ( AWG )

So sánh giá của 10 Malagasy Ariary ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 MGA đến AWG Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 MGA = 0.004030 AWG - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 MGA = 0.004050 AWG +0.000002 AWG +0.496278 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 MGA = 0.004050 AWG - -
April 28, 2024 chủ nhật 10 MGA = 0.004040 AWG -0.000001 AWG -0.246914 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 MGA = 0.004040 AWG - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 MGA = 0.004060 AWG +0.000002 AWG +0.495050 %
April 25, 2024 thứ năm 10 MGA = 0.004070 AWG +0.000001 AWG +0.246305 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWGMGA
USD11.06571.24740.72570.00630.55560.0002
EUR0.938411.17050.68100.00590.52130.0002
GBP0.80170.854310.58180.00510.44540.0002
CAD1.37801.46851.718910.00870.76560.0003
JPY157.9230168.2914196.9863114.6014187.73500.0354
AWG1.80001.91822.24521.30620.011410.0004
MGA4,466.52694,759.77675,571.35433,241.264228.28292,481.40381

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to AWG máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho AWG là ƒ. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Aruban Florin = 0,000403.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.