Thursday 02 May 2024
1000 MGA đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
1000 Malagasy Ariary =
26,85 Vanuatu Vatu
1 MGA = 0,0268 VUV
1 VUV = 37,25 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 0,0268
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ MGA to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MGA đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 MGA = 26.84616802 VUV | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 MGA = 26.58039238 VUV | -0.00026578 VUV | -0.98999469 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 MGA = 26.70934250 VUV | +0.00012895 VUV | +0.48513247 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 MGA = 26.69103594 VUV | -0.00001831 VUV | -0.06853991 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 MGA = 26.65765567 VUV | -0.00003338 VUV | -0.12506173 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MGA = 26.65765567 VUV | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MGA = 26.77285495 VUV | +0.00011520 VUV | +0.43214333 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | VUV | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0084 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0079 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0067 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0116 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 0.0351 | 1.3078 |
MGA | 4,422.3085 | 4,733.3614 | 5,534.0977 | 3,221.7658 | 28.4820 | 1 | 37.2493 |
VUV | 118.7220 | 127.0726 | 148.5693 | 86.4921 | 0.7646 | 0.0268 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Vanuatu Vatu = 0,0268.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.