Sunday 28 April 2024
MKD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to euro
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến euro?
1 Denar Macedonian =
0,0162 euro
1 MKD = 0,0162 EUR
1 EUR = 61,55 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến euro = 0,0162
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MKD (Denar Macedonian) sang EUR (euro) ✅ MKD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Denar Macedonian ( MKD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Denar Macedonian ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MKD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MKD = 0.016247 EUR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MKD = 0.016239 EUR | -0.000008 EUR | -0.049240 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MKD = 0.016246 EUR | +0.000007 EUR | +0.043106 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MKD = 0.016253 EUR | +0.000007 EUR | +0.043088 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MKD = 0.016247 EUR | -0.000006 EUR | -0.036916 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MKD = 0.016248 EUR | +0.000001 EUR | +0.006155 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MKD = 0.01624689 EUR | -0.00000111 EUR | -0.00686198 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0174 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0162 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0139 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0238 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.7166 |
MKD | 57.4033 | 61.5869 | 71.7587 | 42.0239 | 0.3681 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến euro = 0,0162.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.