Wednesday 01 May 2024
1 MKD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1 Denar Macedonian =
0,00000760 Vàng (troy ounce)
1 MKD = 0,00000760 XAU
1 XAU = 131.646,43 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00000760
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Denar Macedonian (MKD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MKD (Denar Macedonian) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ MKD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Denar Macedonian ( MKD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1 Denar Macedonian ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MKD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MKD = 0.00000760 XAU | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MKD = 0.00000745 XAU | -0.00000015 XAU | -1.92103742 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MKD = 0.00000745 XAU | - | -0.02203974 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MKD = 0.00000744 XAU | -0.00000001 XAU | -0.15824582 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MKD = 0.00000744 XAU | - | +0.01235755 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MKD = 0.00000747 XAU | +0.00000004 XAU | +0.47099428 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MKD = 0.00000750 XAU | +0.00000003 XAU | +0.34531022 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | XAU | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0173 | 2,283.1050 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.0162 | 2,142.4429 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0139 | 1,830.3539 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.0236 | 3,118.0023 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 2.7317 | 360,554.7283 |
MKD | 57.8118 | 61.6074 | 72.1119 | 42.3317 | 0.3661 | 1 | 131,990.3356 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Vàng (troy ounce) = 0,00000760.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.