Wednesday 01 May 2024
1 MKD đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
1 Denar Macedonian =
2,07 Vanuatu Vatu
1 MKD = 2,07 VUV
1 VUV = 0,484 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 2,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Denar Macedonian (MKD) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MKD (Denar Macedonian) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ MKD to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Denar Macedonian ( MKD ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 1 Denar Macedonian ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MKD đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MKD = 2.066469 VUV | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MKD = 2.065742 VUV | -0.000727 VUV | -0.035181 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MKD = 2.064349 VUV | -0.001393 VUV | -0.067433 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MKD = 2.064349 VUV | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MKD = 2.063346 VUV | -0.001003 VUV | -0.048587 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MKD = 2.069463 VUV | +0.006117 VUV | +0.296460 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MKD = 2.06358 VUV | -0.00588 VUV | -0.28428 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | VUV | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0174 | 0.0084 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0162 | 0.0079 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0139 | 0.0067 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0238 | 0.0115 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.7166 | 1.3135 |
MKD | 57.4033 | 61.5546 | 71.7587 | 42.0239 | 0.3681 | 1 | 0.4835 |
VUV | 118.7220 | 127.3077 | 148.4118 | 86.9141 | 0.7613 | 2.0682 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Vanuatu Vatu = 2,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.