Saturday 27 April 2024

1000 MVR đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Franca Guinea

Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Maldivian Rufiyaa to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Franca Guinea?

Amount
From
To

1000 Maldivian Rufiyaa =

557.451,95 Franca Guinea

1 MVR = 557,45 GNF

1 GNF = 0,00179 MVR

Maldivian Rufiyaa đến Franca Guinea conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:50:14 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Franca Guinea = 557,45

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MVR trong Franca Guinea

Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang GNF (Franca Guinea) ✅ MVR to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Franca Guinea ( GNF )

So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 MVR đến GNF Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 MVR = 557,413.60089186 GNF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 MVR = 556,173.52614016 GNF -1.24007475 GNF -0.22246941 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 MVR = 556,792.87305122 GNF +0.61934691 GNF +0.11135857 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 MVR = 556,483.02726767 GNF -0.30984578 GNF -0.05564830 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 MVR = 554,016.62049861 GNF -2.46640677 GNF -0.44321330 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 MVR = 555,247.08495280 GNF +1.23046445 GNF +0.22209883 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 MVR = 555,247.08495280 GNF - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFMVR
USD11.07231.25010.73210.00640.00010.0647
EUR0.932611.16580.68270.00600.00010.0603
GBP0.80000.857810.58560.00510.00010.0517
CAD1.36601.46481.707610.00880.00020.0884
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.018110.0871
GNF8,595.66539,217.278610,745.25336,292.719055.12041556.0065
MVR15.459716.577619.325811.31770.09910.00181

Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MVR to GNF máy tính tỷ giá hối đoái

Maldivian Rufiyaa là đơn vị tiền tệ trong Maldives. Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Biểu tượng cho MVR là . Biểu tượng cho GNF là . Tỷ giá cho Maldivian Rufiyaa được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. MVR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Franca Guinea = 557,45.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.