Wednesday 01 May 2024

1 MYR đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ringgit Malaysia to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Ringgit Malaysia =

3,15 Eritrean Nakfa

1 MYR = 3,15 ERN

1 ERN = 0,318 MYR

Ringgit Malaysia đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:00:14 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 3,15

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MYR trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Ringgit Malaysia (MYR) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 MYR (Ringgit Malaysia) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ MYR to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Ringgit Malaysia ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MYR đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 MYR = 3.14629649 ERN - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 MYR = 3.14434756 ERN -0.00194893 ERN -0.06194365 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 MYR = 3.14268744 ERN -0.00166013 ERN -0.05279715 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 MYR = 3.14629649 ERN +0.00360906 ERN +0.11483982 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 MYR = 3.14629649 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 MYR = 3.14069365 ERN -0.00560284 ERN -0.17807733 %
April 25, 2024 thứ năm 1 MYR = 3.13513039 ERN -0.00556326 ERN -0.17713487 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNMYR
USD11.06711.24910.72570.00630.06670.2098
EUR0.937211.17060.68010.00590.06250.1966
GBP0.80060.854310.58100.00510.05340.1679
CAD1.37801.47041.721310.00870.09190.2890
JPY157.9190168.5099197.2533114.5985110.527933.1241
ERN15.000016.006018.736210.88520.095013.1463
MYR4.76755.08725.95503.45970.03020.31781

Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MYR to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Ringgit Malaysia là đơn vị tiền tệ trong Malaysia. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho MYR là RM. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Ringgit Malaysia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. MYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ringgit Malaysia đến Eritrean Nakfa = 3,15.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.