Friday 03 May 2024
1 MYR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Ringgit Malaysia =
855,64 Riel Campuchia
1 MYR = 855,64 KHR
1 KHR = 0,00117 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 855,64
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Ringgit Malaysia (MYR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MYR (Ringgit Malaysia) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ MYR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Ringgit Malaysia ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MYR đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 MYR = 856.16438356 KHR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 MYR = 849.61767205 KHR | -6.54671151 KHR | -0.76465590 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MYR = 858.36909871 KHR | +8.75142666 KHR | +1.03004292 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MYR = 852.51491901 KHR | -5.85417970 KHR | -0.68201194 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MYR = 851.78875639 KHR | -0.72616262 KHR | -0.08517888 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MYR = 853.97096499 KHR | +2.18220860 KHR | +0.25619129 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MYR = 853.97096499 KHR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MYR | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0002 | 0.2110 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.0002 | 0.1959 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0002 | 0.1682 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0003 | 0.2883 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 0.0376 | 32.2499 |
KHR | 4,070.6573 | 4,383.6971 | 5,107.2952 | 2,979.0020 | 26.6303 | 1 | 858.8261 |
MYR | 4.7398 | 5.1043 | 5.9468 | 3.4687 | 0.0310 | 0.0012 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Riel Campuchia = 855,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.