Sunday 28 April 2024
MYR đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
1 Ringgit Malaysia =
2,12 Dirham Ma-rốc
1 MYR = 2,12 MAD
1 MAD = 0,471 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 2,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 1 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MYR (Ringgit Malaysia) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ MYR to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 1 Ringgit Malaysia ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MYR đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MYR = 2.12399455 MAD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MYR = 2.12399455 MAD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MYR = 2.11883261 MAD | -0.00516195 MAD | -0.24303010 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MYR = 2.11861265 MAD | -0.00021996 MAD | -0.01038120 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MYR = 2.11251687 MAD | -0.00609577 MAD | -0.28772480 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MYR = 2.12184932 MAD | +0.00933245 MAD | +0.44176903 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MYR = 2.11624536 MAD | -0.00560396 MAD | -0.26410742 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | MYR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0988 | 0.2093 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0922 | 0.1952 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0791 | 0.1674 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1350 | 0.2859 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 15.4134 | 32.6412 |
MAD | 10.1174 | 10.8491 | 12.6476 | 7.4068 | 0.0649 | 1 | 2.1177 |
MYR | 4.7775 | 5.1230 | 5.9722 | 3.4975 | 0.0306 | 0.4722 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Dirham Ma-rốc = 2,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.