Thursday 02 May 2024

1 MYR đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ringgit Malaysia to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

1 Ringgit Malaysia =

605,47 Franc Burundi

1 MYR = 605,47 BIF

1 BIF = 0,00165 MYR

Ringgit Malaysia đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:00:14 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Franc Burundi = 605,47

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MYR trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Ringgit Malaysia (MYR) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 MYR (Ringgit Malaysia) sang BIF (Franc Burundi) ✅ MYR to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 1 Ringgit Malaysia ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MYR đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 MYR = 605.32687651 BIF - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 MYR = 601.68471721 BIF -3.64215931 BIF -0.60168472 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 MYR = 601.32291040 BIF -0.36180681 BIF -0.06013229 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 MYR = 602.77275467 BIF +1.44984427 BIF +0.24110910 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 MYR = 602.77275467 BIF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 MYR = 600.24009604 BIF -2.53265863 BIF -0.42016807 %
April 25, 2024 thứ năm 1 MYR = 598.44404548 BIF -1.79605056 BIF -0.29922202 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFMYR
USD11.07111.25240.72770.00650.00030.2095
EUR0.933611.16930.67940.00600.00030.1956
GBP0.79850.855210.58110.00520.00030.1673
CAD1.37421.47181.721010.00890.00050.2879
JPY154.6798165.6766193.7251112.564010.054032.4106
BIF2,867.03693,070.86563,590.75322,086.407518.53531600.7411
MYR4.77255.11185.97723.47310.03090.00171

Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MYR to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Ringgit Malaysia là đơn vị tiền tệ trong Malaysia. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho MYR là RM. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Ringgit Malaysia được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. MYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ringgit Malaysia đến Franc Burundi = 605,47.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.