Wednesday 01 May 2024
1 MYR đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
1 Ringgit Malaysia =
6,81 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MYR = 6,81 TRY
1 TRY = 0,147 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 6,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 1 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Ringgit Malaysia (MYR) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MYR (Ringgit Malaysia) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ MYR to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 1 Ringgit Malaysia ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MYR đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MYR = 6.80133306 TRY | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MYR = 6.78674684 TRY | -0.01458622 TRY | -0.21446120 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MYR = 6.78550345 TRY | -0.00124339 TRY | -0.01832086 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MYR = 6.81867772 TRY | +0.03317427 TRY | +0.48889919 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MYR = 6.81867772 TRY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MYR = 6.82253894 TRY | +0.00386122 TRY | +0.05662707 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MYR = 6.80878878 TRY | -0.01375016 TRY | -0.20154015 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | TRY | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.2098 | 0.0308 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.1964 | 0.0288 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.1680 | 0.0246 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.2889 | 0.0424 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 33.0666 | 4.8521 |
MYR | 4.7675 | 5.0914 | 5.9536 | 3.4615 | 0.0302 | 1 | 0.1467 |
TRY | 32.4902 | 34.6975 | 40.5732 | 23.5897 | 0.2061 | 6.8149 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 6,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.