Wednesday 05 June 2024
20999 NIO đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
20999 Nicaraguan Córdoba =
27.105,91 Đồng bảng Ai Cập
1 NIO = 1,29 EGP
1 EGP = 0,775 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 1,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 20999 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20999 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20999 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ NIO to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20999 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 20999 Nicaraguan Córdoba ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20999 NIO đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 20999 NIO = 27,105.908181 EGP | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 20999 NIO = 27,058.26145 EGP | -0.00227 EGP | -0.17578 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 20999 NIO = 26,938.105172 EGP | -0.005722 EGP | -0.444065 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 20999 NIO = 26,925.925752 EGP | -0.000580 EGP | -0.045213 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 20999 NIO = 26,951.754522 EGP | +0.001230 EGP | +0.095925 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 20999 NIO = 26,988.859755 EGP | +0.001767 EGP | +0.137673 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 20999 NIO = 26,914.985273 EGP | -0.003518 EGP | -0.273722 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | NIO | |
USD | 1 | 1.0874 | 1.2776 | 0.7313 | 0.0064 | 0.0211 | 0.0272 |
EUR | 0.9196 | 1 | 1.1750 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0194 | 0.0250 |
GBP | 0.7827 | 0.8511 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.0165 | 0.0213 |
CAD | 1.3673 | 1.4868 | 1.7470 | 1 | 0.0088 | 0.0288 | 0.0372 |
JPY | 156.0430 | 169.6782 | 199.3676 | 114.1212 | 1 | 3.2865 | 4.2457 |
EGP | 47.4803 | 51.6292 | 60.6630 | 34.7245 | 0.3043 | 1 | 1.2919 |
NIO | 36.7529 | 39.9644 | 46.9571 | 26.8790 | 0.2355 | 0.7741 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Đồng bảng Ai Cập = 1,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.