Tuesday 21 May 2024
0001 NIO đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Francia Comorian?
0001 Nicaraguan Córdoba =
12,31 Francia Comorian
1 NIO = 12,31 KMF
1 KMF = 0,0812 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Francia Comorian = 12,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 0001 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0001 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0001 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang KMF (Francia Comorian) ✅ NIO to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0001 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 0001 Nicaraguan Córdoba ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0001 NIO đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0001 NIO = 12.309675 KMF | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0001 NIO = 12.337949 KMF | +0.028274 KMF | +0.229689 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0001 NIO = 12.362571 KMF | +0.024622 KMF | +0.199563 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0001 NIO = 12.318922 KMF | -0.043649 KMF | -0.353074 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0001 NIO = 12.289073 KMF | -0.029849 KMF | -0.242302 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0001 NIO = 12.370579 KMF | +0.081506 KMF | +0.663240 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0001 NIO = 12.391532 KMF | +0.020953 KMF | +0.169378 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | NIO | |
USD | 1 | 1.0854 | 1.2708 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0022 | 0.0272 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1708 | 0.6760 | 0.0059 | 0.0020 | 0.0251 |
GBP | 0.7869 | 0.8541 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.0017 | 0.0214 |
CAD | 1.3630 | 1.4794 | 1.7321 | 1 | 0.0087 | 0.0030 | 0.0371 |
JPY | 156.0830 | 169.4124 | 198.3493 | 114.5152 | 1 | 0.3442 | 4.2460 |
KMF | 453.4500 | 492.1743 | 576.2413 | 332.6877 | 2.9052 | 1 | 12.3353 |
NIO | 36.7604 | 39.8997 | 46.7149 | 26.9704 | 0.2355 | 0.0811 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Francia Comorian = 12,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.