Wednesday 15 May 2024
1000 NIO đến LSL - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Lesotho Loti
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Lesotho Loti của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lesotho Loti loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Loti hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Lesotho Loti máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Lesotho Loti?
1000 Nicaraguan Córdoba =
500,55 Lesotho Loti
1 NIO = 0,501 LSL
1 LSL = 2,00 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Lesotho Loti = 0,501
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Lesotho Loti
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Lesotho Loti với số lượng 1000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Lesotho Loti (LSL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang LSL (Lesotho Loti) ✅ NIO to LSL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Lesotho Loti (LSL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Lesotho Loti ( LSL )
So sánh giá của 1000 Nicaraguan Córdoba ở Lesotho Loti trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NIO đến LSL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 NIO = 500.569000 LSL | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 NIO = 499.026000 LSL | -0.001543 LSL | -0.308249 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 NIO = 504.223000 LSL | +0.005197 LSL | +1.041429 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 NIO = 505.178000 LSL | +0.000955 LSL | +0.189400 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 NIO = 504.742000 LSL | -0.000436 LSL | -0.086306 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 NIO = 506.799000 LSL | +0.002057 LSL | +0.407535 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 NIO = 504.436000 LSL | -0.002363 LSL | -0.466260 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LSL | NIO | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0544 | 0.0272 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0502 | 0.0251 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0431 | 0.0216 |
CAD | 1.3639 | 1.4768 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.0742 | 0.0371 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 8.4734 | 4.2414 |
LSL | 18.3898 | 19.9122 | 23.2162 | 13.4835 | 0.1180 | 1 | 0.5006 |
NIO | 36.7388 | 39.7802 | 46.3809 | 26.9371 | 0.2358 | 1.9978 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to LSL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Lesotho Loti = 0,501.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.