Friday 26 April 2024

1000 NIO đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Nicaraguan Córdoba to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1000 Nicaraguan Córdoba =

1.076,99 Ucraina Hryvnia

1 NIO = 1,08 UAH

1 UAH = 0,929 NIO

Nicaraguan Córdoba đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:05:11 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 1,08

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NIO trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ NIO to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1000 Nicaraguan Córdoba ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 NIO đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 NIO = 1,078.615000 UAH - -
April 25, 2024 thứ năm 1000 NIO = 1,076.74000 UAH -0.00188 UAH -0.17383 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 NIO = 1,077.422000 UAH +0.000682 UAH +0.063339 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 NIO = 1,078.298000 UAH +0.000876 UAH +0.081305 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 NIO = 1,081.687000 UAH +0.003389 UAH +0.314292 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 NIO = 1,081.687000 UAH - -
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 NIO = 1,077.302000 UAH -0.004385 UAH -0.405385 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNIOUAH
USD11.07231.25010.73210.00640.02720.0252
EUR0.932611.16580.68270.00600.02530.0235
GBP0.80000.857810.58560.00510.02170.0202
CAD1.36601.46481.707610.00880.03710.0345
JPY155.9435167.2209194.9416114.163214.23843.9354
NIO36.793339.454145.994526.93560.235910.9285
UAH39.625942.491549.535529.00940.25411.07701

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NIO to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho NIO là C$. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Ucraina Hryvnia = 1,08.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.