Saturday 27 April 2024
1000 NIO đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
1000 Nicaraguan Córdoba =
16.614,92 CFA Franc BCEAO
1 NIO = 16,61 XOF
1 XOF = 0,0602 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 16,61
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 1000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ NIO to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 1000 Nicaraguan Córdoba ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NIO đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 NIO = 16,614.88361274 XOF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 NIO = 16,639.48883490 XOF | +0.02460522 XOF | +0.14809145 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 NIO = 16,705.36743456 XOF | +0.06587860 XOF | +0.39591721 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 NIO = 16,758.55943423 XOF | +0.05319200 XOF | +0.31841263 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 NIO = 16,664.44474070 XOF | -0.09411469 XOF | -0.56159179 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 NIO = 16,737.80232656 XOF | +0.07335759 XOF | +0.44020420 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 NIO = 16,737.80232656 XOF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | XOF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0272 | 0.0016 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0253 | 0.0015 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0217 | 0.0013 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0371 | 0.0022 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.2384 | 0.2550 |
NIO | 36.7933 | 39.4541 | 45.9945 | 26.9356 | 0.2359 | 1 | 0.0602 |
XOF | 611.4752 | 655.6953 | 764.3918 | 447.6491 | 3.9211 | 16.6192 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến CFA Franc BCEAO = 16,61.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.