Wednesday 15 May 2024
1000 NIO đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1000 Nicaraguan Córdoba =
1.548,49 Denar Macedonian
1 NIO = 1,55 MKD
1 MKD = 0,646 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 1,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ NIO to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1000 Nicaraguan Córdoba ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NIO đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 NIO = 1,548.50778048 MKD | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 NIO = 1,549.75808276 MKD | +0.00125030 MKD | +0.08074240 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 NIO = 1,552.67207100 MKD | +0.00291399 MKD | +0.18802859 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 NIO = 1,552.79744223 MKD | +0.00012537 MKD | +0.00807455 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 NIO = 1,552.67207100 MKD | -0.00012537 MKD | -0.00807389 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 NIO = 1,554.24066795 MKD | +0.00156860 MKD | +0.10102564 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 NIO = 1,559.08463023 MKD | +0.00484396 MKD | +0.31166102 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | NIO | |
USD | 1 | 1.0817 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0176 | 0.0272 |
EUR | 0.9245 | 1 | 1.1639 | 0.6772 | 0.0059 | 0.0162 | 0.0252 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0140 | 0.0216 |
CAD | 1.3652 | 1.4767 | 1.7188 | 1 | 0.0087 | 0.0240 | 0.0371 |
JPY | 156.4150 | 169.1979 | 196.9354 | 114.5771 | 1 | 2.7487 | 4.2562 |
MKD | 56.9055 | 61.5561 | 71.6473 | 41.6845 | 0.3638 | 1 | 1.5484 |
NIO | 36.7501 | 39.7534 | 46.2704 | 26.9202 | 0.2350 | 0.6458 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Denar Macedonian = 1,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.