Thursday 02 May 2024
0001 NIO đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến CFP Franc?
0001 Nicaraguan Córdoba =
3,01 CFP Franc
1 NIO = 3,01 XPF
1 XPF = 0,332 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến CFP Franc = 3,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 0001 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0001 Nicaraguan Córdoba (NIO) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0001 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang XPF (CFP Franc) ✅ NIO to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0001 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 0001 Nicaraguan Córdoba ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0001 NIO đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0001 NIO = 3.013113 XPF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0001 NIO = 3.036608 XPF | +0.023495 XPF | +0.779758 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0001 NIO = 3.023685 XPF | -0.012923 XPF | -0.425574 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0001 NIO = 3.023699 XPF | +0.000014 XPF | +0.000463 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0001 NIO = 3.023699 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0001 NIO = 3.035374 XPF | +0.011675 XPF | +0.386116 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 0001 NIO = 3.051045 XPF | +0.015671 XPF | +0.516279 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | XPF | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7267 | 0.0065 | 0.0272 | 0.0090 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0254 | 0.0084 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5802 | 0.0052 | 0.0217 | 0.0072 |
CAD | 1.3761 | 1.4739 | 1.7234 | 1 | 0.0089 | 0.0375 | 0.0123 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.4082 | 1 | 4.2118 | 1.3860 |
NIO | 36.7250 | 39.3359 | 45.9954 | 26.6886 | 0.2374 | 1 | 0.3291 |
XPF | 111.5988 | 119.5327 | 139.7692 | 81.1005 | 0.7215 | 3.0388 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến CFP Franc = 3,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.