Friday 24 May 2024
926 NOK đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
926 Krone Na Uy =
114.960,46 Đồng franc Rwanda
1 NOK = 124,15 RWF
1 RWF = 0,00805 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 124,15
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 926 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 926 Krone Na Uy (NOK) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 926 NOK (Krone Na Uy) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ NOK to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 926 Krone Na Uy ( NOK ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 926 Krone Na Uy ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 926 NOK đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 926 NOK = 112,446.87310261 RWF | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 926 NOK = 112,106.53753026 RWF | -0.36753302 RWF | -0.30266344 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 926 NOK = 112,528.86134403 RWF | +0.45607323 RWF | +0.37671649 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 926 NOK = 111,930.37592168 RWF | -0.64631255 RWF | -0.53185060 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 926 NOK = 111,687.37184900 RWF | -0.26242340 RWF | -0.21710288 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 926 NOK = 111,031.17505995 RWF | -0.70863584 RWF | -0.58752998 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 926 NOK = 111,727.79922780 RWF | +0.75229392 RWF | +0.62741313 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | RWF | |
USD | 1 | 1.0851 | 1.2745 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0946 | 0.0008 |
EUR | 0.9216 | 1 | 1.1745 | 0.6715 | 0.0059 | 0.0872 | 0.0007 |
GBP | 0.7847 | 0.8514 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0742 | 0.0006 |
CAD | 1.3724 | 1.4893 | 1.7491 | 1 | 0.0087 | 0.1298 | 0.0011 |
JPY | 156.9075 | 170.2648 | 199.9713 | 114.3266 | 1 | 14.8423 | 0.1211 |
NOK | 10.5716 | 11.4716 | 13.4730 | 7.7027 | 0.0674 | 1 | 0.0082 |
RWF | 1,296.0000 | 1,406.3263 | 1,651.6918 | 944.2974 | 8.2596 | 122.5924 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Đồng franc Rwanda = 124,15.
Krone Na Uy | Đồng franc Rwanda |
---|---|
kr 1 | F.Rw 124.15 |
kr 5 | F.Rw 620.74 |
kr 10 | F.Rw 1,241.47 |
kr 50 | F.Rw 6,207.37 |
kr 100 | F.Rw 12,414.74 |
kr 250 | F.Rw 31,036.84 |
kr 500 | F.Rw 62,073.69 |
kr 1000 | F.Rw 124,147.37 |
Đồng franc Rwanda | Krone Na Uy |
---|---|
F.Rw 100 | kr 0.81 |
F.Rw 500 | kr 4.03 |
F.Rw 1000 | kr 8.05 |
F.Rw 5000 | kr 40.27 |
F.Rw 10000 | kr 80.55 |
F.Rw 25000 | kr 201.37 |
F.Rw 50000 | kr 402.75 |
F.Rw 100000 | kr 805.49 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.