Friday 26 April 2024

OMR đến AED - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham?

Amount
From
To

1 Oman Rial =

9,54 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham

1 OMR = 9,54 AED

1 AED = 0,105 OMR

Oman Rial đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:50:12 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 9,54

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) ✅ OMR to AED Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED )

So sánh giá của 1 Oman Rial ở Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 OMR đến AED Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 OMR = 9.540924 AED - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 OMR = 9.541262 AED +0.000338 AED +0.003543 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 OMR = 9.540267 AED -0.000995 AED -0.010428 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 OMR = 9.540486 AED +0.000219 AED +0.002296 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 OMR = 9.539977 AED -0.000509 AED -0.005335 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 OMR = 9.539977 AED - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 OMR = 9.539736 AED -0.000241 AED -0.002526 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAEDOMR
USD11.07231.25010.73220.00640.27232.5981
EUR0.932611.16580.68290.00600.25392.4229
GBP0.80000.857810.58580.00510.21782.0783
CAD1.36571.46441.707210.00880.37183.5482
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870142.4579405.1533
AED3.67293.93854.59142.68940.023619.5425
OMR0.38490.41270.48120.28180.00250.10481

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to AED máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham là đơn vị tiền tệ trong các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho AED là د.إ. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AED chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 9,54.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.