Wednesday 15 May 2024
1000 OMR đến AED - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham?
1000 Oman Rial =
9.544,26 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
1 OMR = 9,54 AED
1 AED = 0,105 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 9,54
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) ✅ OMR to AED Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED )
So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 OMR đến AED | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 OMR = 9,544.432000 AED | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 OMR = 9,542.595000 AED | -0.001837 AED | -0.019247 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 OMR = 9,560.329000 AED | +0.017734 AED | +0.185840 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 OMR = 9,544.073000 AED | -0.016256 AED | -0.170036 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 OMR = 9,542.618000 AED | -0.001455 AED | -0.015245 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 OMR = 9,542.026000 AED | -0.000592 AED | -0.006204 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 OMR = 9,543.763000 AED | +0.001737 AED | +0.018204 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | OMR | |
USD | 1 | 1.0817 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 0.2723 | 2.5981 |
EUR | 0.9245 | 1 | 1.1639 | 0.6771 | 0.0059 | 0.2517 | 2.4019 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.2162 | 2.0636 |
CAD | 1.3652 | 1.4768 | 1.7189 | 1 | 0.0087 | 0.3717 | 3.5470 |
JPY | 156.4150 | 169.1979 | 196.9354 | 114.5717 | 1 | 42.5862 | 406.3888 |
AED | 3.6729 | 3.9731 | 4.6244 | 2.6903 | 0.0235 | 1 | 9.5427 |
OMR | 0.3849 | 0.4163 | 0.4846 | 0.2819 | 0.0025 | 0.1048 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to AED máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 9,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.