Saturday 27 April 2024
1 OMR đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
1 Oman Rial =
1.012,78 Kịch Armenia
1 OMR = 1.012,78 AMD
1 AMD = 0,000987 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 1.012,78
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Oman Rial (OMR) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 OMR (Oman Rial) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ OMR to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 1,013.17122594 AMD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 1,013.17122594 AMD | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 1,012.14574899 AMD | -1.02547695 AMD | -0.10121457 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 1,012.14574899 AMD | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 1,019.36799185 AMD | +7.22224286 AMD | +0.71355759 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 1,023.54145343 AMD | +4.17346158 AMD | +0.40941658 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 1,021.45045965 AMD | -2.09099378 AMD | -0.20429009 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | OMR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0026 | 2.5981 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0024 | 2.4229 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0021 | 2.0783 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 3.5482 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.4013 | 405.1533 |
AMD | 388.6013 | 416.7038 | 485.7820 | 284.5468 | 2.4919 | 1 | 1,009.6163 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 0.0010 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Kịch Armenia = 1.012,78.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.