Sunday 28 April 2024
500 OMR đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
500 Oman Rial =
9.203,23 Kuna Croatia
1 OMR = 18,41 HRK
1 HRK = 0,0543 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 18,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 500 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Oman Rial (OMR) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 OMR (Oman Rial) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ OMR to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Oman Rial ( OMR ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 500 Oman Rial ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 OMR đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 OMR = 9,203.18798432 HRK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 500 OMR = 9,195.74053299 HRK | -0.01489490 HRK | -0.08092252 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 500 OMR = 9,196.41707591 HRK | +0.00135309 HRK | +0.00735713 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 500 OMR = 9,195.90965938 HRK | -0.00101483 HRK | -0.00551755 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 500 OMR = 9,195.90965938 HRK | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 500 OMR = 9,196.07879200 HRK | +0.00033827 HRK | +0.00183922 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 500 OMR = 9,195.40229885 HRK | -0.00135299 HRK | -0.00735632 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | OMR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1412 | 2.5981 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1317 | 2.4229 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1130 | 2.0783 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1929 | 3.5489 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.0254 | 405.1533 |
HRK | 7.0802 | 7.5922 | 8.8508 | 5.1832 | 0.0454 | 1 | 18.3948 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 0.0544 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Kuna Croatia = 18,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.