Thursday 16 May 2024
1000 HRK đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Oman Rial?
1000 Kuna Croatia =
55,14 Oman Rial
1 HRK = 0,0551 OMR
1 OMR = 18,13 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0551
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1000 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Kuna Croatia (HRK) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HRK (Kuna Croatia) sang OMR (Oman Rial) ✅ HRK to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Kuna Croatia ( HRK ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1000 Kuna Croatia ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HRK đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 HRK = 55.142000 OMR | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 HRK = 55.135000 OMR | -0.000007 OMR | -0.012694 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 HRK = 55.136000 OMR | +0.000001 OMR | +0.001814 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 HRK = 55.08000 OMR | -0.00006 OMR | -0.10157 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 HRK = 54.264000 OMR | -0.000816 OMR | -1.481481 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 HRK = 54.355000 OMR | +0.000091 OMR | +0.167699 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 HRK = 54.357000 OMR | +0.000002 OMR | +0.003680 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | OMR | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.1433 | 2.5981 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.1318 | 2.3902 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.1131 | 2.0510 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.1949 | 3.5341 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 22.1600 | 401.8696 |
HRK | 6.9800 | 7.5872 | 8.8421 | 5.1314 | 0.0451 | 1 | 18.1349 |
OMR | 0.3849 | 0.4184 | 0.4876 | 0.2830 | 0.0025 | 0.0551 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Oman Rial = 0,0551.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.