Tuesday 30 April 2024
10 HRK đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Oman Rial?
10 Kuna Croatia =
0,544 Oman Rial
1 HRK = 0,0544 OMR
1 OMR = 18,39 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0544
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 10 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Kuna Croatia (HRK) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 HRK (Kuna Croatia) sang OMR (Oman Rial) ✅ HRK to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Kuna Croatia ( HRK ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 10 Kuna Croatia ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 HRK đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 HRK = 0.543730 OMR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 HRK = 0.543660 OMR | -0.000007 OMR | -0.012874 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 HRK = 0.543290 OMR | -0.000037 OMR | -0.068057 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 HRK = 0.543290 OMR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 HRK = 0.543730 OMR | +0.000044 OMR | +0.080988 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 HRK = 0.543690 OMR | -0.000004 OMR | -0.007357 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 HRK = 0.543720 OMR | +0.000003 OMR | +0.005518 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | OMR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1412 | 2.5981 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1317 | 2.4229 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1130 | 2.0783 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1929 | 3.5489 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.0254 | 405.1533 |
HRK | 7.0802 | 7.5922 | 8.8508 | 5.1832 | 0.0454 | 1 | 18.3948 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 0.0544 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Oman Rial = 0,0544.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.