Thursday 23 May 2024
0000010000 OMR đến SGD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đô la Singapore
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đô la Singapore của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Singapore loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Singapore hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đô la Singapore máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đô la Singapore?
0000010000 Oman Rial =
35.055,12 Đô la Singapore
1 OMR = 3,51 SGD
1 SGD = 0,285 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đô la Singapore = 3,51
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đô la Singapore
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đô la Singapore với số lượng 0000010000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000010000 Oman Rial (OMR) và Đô la Singapore (SGD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000010000 OMR (Oman Rial) sang SGD (Đô la Singapore) ✅ OMR to SGD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đô la Singapore (SGD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000010000 Oman Rial ( OMR ) trong Đô la Singapore ( SGD )
So sánh giá của 0000010000 Oman Rial ở Đô la Singapore trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000010000 OMR đến SGD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0000010000 OMR = 35,062.930000 SGD | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0000010000 OMR = 35,006.420000 SGD | -0.005651 SGD | -0.161167 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0000010000 OMR = 35,014.320000 SGD | +0.000790 SGD | +0.022567 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0000010000 OMR = 35,040.280000 SGD | +0.002596 SGD | +0.074141 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0000010000 OMR = 35,040.280000 SGD | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0000010000 OMR = 35,006.70000 SGD | -0.00336 SGD | -0.09583 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0000010000 OMR = 34,946.420000 SGD | -0.006028 SGD | -0.172196 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | SGD | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 2.5981 | 0.7407 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 2.3989 | 0.6839 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 2.0412 | 0.5819 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 3.5580 | 1.0144 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 407.2848 | 116.1171 |
OMR | 0.3849 | 0.4169 | 0.4899 | 0.2811 | 0.0025 | 1 | 0.2851 |
SGD | 1.3500 | 1.4621 | 1.7184 | 0.9858 | 0.0086 | 3.5075 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to SGD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đô la Singapore = 3,51.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.