Friday 03 May 2024

100000 OMR đến RON - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

100000 Oman Rial =

1.207.569,50 Leu Rumani

1 OMR = 12,08 RON

1 RON = 0,0828 OMR

Oman Rial đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:10:13 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Leu Rumani = 12,08

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 100000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100000 Oman Rial (OMR) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100000 OMR (Oman Rial) sang RON (Leu Rumani) ✅ OMR to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100000 Oman Rial ( OMR ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 100000 Oman Rial ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100000 OMR đến RON Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 100000 OMR = 1,206,156.22135380 RON - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 100000 OMR = 1,212,121.21212120 RON +0.05964991 RON +0.49454545 %
April 30, 2024 Thứ ba 100000 OMR = 1,207,598.20792430 RON -0.04523004 RON -0.37314785 %
April 29, 2024 Thứ hai 100000 OMR = 1,206,228.96638240 RON -0.01369242 RON -0.11338552 %
April 28, 2024 chủ nhật 100000 OMR = 1,210,697.72509900 RON +0.04468759 RON +0.37047350 %
April 27, 2024 Thứ bảy 100000 OMR = 1,210,697.72509900 RON - -
April 26, 2024 Thứ sáu 100000 OMR = 1,204,441.98202970 RON -0.06255743 RON -0.51670561 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMRRON
USD11.07271.25350.73010.00652.59780.2155
EUR0.932311.16860.68060.00612.42180.2009
GBP0.79780.855810.58240.00522.07250.1719
CAD1.36981.46931.716910.00893.55840.2952
JPY153.7250164.8968192.6905112.22851399.349133.1297
OMR0.38490.41290.48250.28100.002510.0830
RON4.64014.97735.81623.38760.030212.05411

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to RON máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Leu Rumani = 12,08.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.