Friday 03 May 2024
100000 OMR đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
100000 Oman Rial =
9.919.529,50 Peso Uruguay
1 OMR = 99,20 UYU
1 UYU = 0,0101 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 99,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 100000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Oman Rial (OMR) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 OMR (Oman Rial) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ OMR to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Oman Rial ( OMR ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 100000 Oman Rial ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 OMR đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 OMR = 9,957,184.10833420 UYU | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 OMR = 10,008,006.40512400 UYU | +0.50822297 UYU | +0.51040833 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 OMR = 9,917,683.22919770 UYU | -0.90323176 UYU | -0.90250917 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 OMR = 10,071,507.70470300 UYU | +1.53824476 UYU | +1.55101219 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 OMR = 10,071,507.70470300 UYU | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 OMR = 10,041,168.79204700 UYU | -0.30338913 UYU | -0.30123506 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 OMR = 9,959,167.41360420 UYU | -0.82001378 UYU | -0.81665173 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | UYU | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 2.5978 | 0.0261 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 2.4218 | 0.0243 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 2.0725 | 0.0208 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 3.5584 | 0.0357 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 399.3491 | 4.0092 |
OMR | 0.3849 | 0.4129 | 0.4825 | 0.2810 | 0.0025 | 1 | 0.0100 |
UYU | 38.3431 | 41.1296 | 48.0621 | 27.9928 | 0.2494 | 99.6083 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Peso Uruguay = 99,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.