Friday 24 May 2024

15 OMR đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Tongan Pa'anga

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?

Amount
From
To

15 Oman Rial =

92,18 Tongan Pa'anga

1 OMR = 6,15 TOP

1 TOP = 0,163 OMR

Oman Rial đến Tongan Pa'anga conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:50:12 GMT+2 24 tháng 5, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 6,15

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Tongan Pa'anga

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 15 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 15 Oman Rial (OMR) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 15 OMR (Oman Rial) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ OMR to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 15 Oman Rial ( OMR ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )

So sánh giá của 15 Oman Rial ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 15 OMR đến TOP Thay đổi Thay đổi %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 15 OMR = 92.18289086 TOP - -
Mai 23, 2024 thứ năm 15 OMR = 92.05447170 TOP -0.00856128 TOP -0.13930910 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 15 OMR = 91.96529843 TOP -0.00594488 TOP -0.09687011 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 15 OMR = 91.85885581 TOP -0.00709617 TOP -0.11574216 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 15 OMR = 91.92190315 TOP +0.00420316 TOP +0.06863502 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 15 OMR = 92.10138520 TOP +0.01196547 TOP +0.19525494 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 15 OMR = 92.10138520 TOP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMRTOP
USD11.08061.26900.72840.00642.59820.4229
EUR0.925411.17430.67400.00592.40440.3913
GBP0.78810.851610.57400.00502.04750.3332
CAD1.37301.48361.742210.00873.56720.5806
JPY157.0565169.7171199.2976114.39351408.059866.4143
OMR0.38490.41590.48840.28030.002510.1628
TOP2.36482.55543.00081.72240.01516.14421

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to TOP máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Tongan Pa'anga là đơn vị tiền tệ trong Tonga. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho TOP là T$. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Mai 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tongan Pa'anga được cập nhật lần cuối vào Mai 24, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TOP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Tongan Pa'anga = 6,15.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.