Thursday 02 May 2024

1000 OMR đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Peso Uruguay

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Peso Uruguay?

Amount
From
To

1000 Oman Rial =

99.195,30 Peso Uruguay

1 OMR = 99,20 UYU

1 UYU = 0,0101 OMR

Oman Rial đến Peso Uruguay conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:10:13 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 99,20

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Peso Uruguay

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ OMR to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Peso Uruguay ( UYU )

So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 OMR đến UYU Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 OMR = 99,571.84108334 UYU - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 OMR = 100,080.06405124 UYU +0.50822297 UYU +0.51040833 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 OMR = 99,176.83229198 UYU -0.90323176 UYU -0.90250917 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 OMR = 100,715.07704703 UYU +1.53824476 UYU +1.55101219 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 OMR = 100,715.07704703 UYU - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 OMR = 100,411.68792047 UYU -0.30338913 UYU -0.30123506 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 OMR = 99,591.67413604 UYU -0.82001378 UYU -0.81665173 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMRUYU
USD11.07061.25070.72900.00652.59810.0261
EUR0.934111.16830.68090.00612.42680.0244
GBP0.79960.856010.58290.00522.07730.0209
CAD1.37181.46851.715710.00893.56390.0358
JPY153.7855164.6351192.3401112.10821399.54464.0108
OMR0.38490.41210.48140.28060.002510.0100
UYU38.343141.048247.955927.95180.249399.61781

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to UYU máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho UYU là $U. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Peso Uruguay = 99,20.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.