Sunday 28 April 2024
1000 PKR đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1000 Đồng Rupi Pakistan =
53,75 Eritrean Nakfa
1 PKR = 0,0537 ERN
1 ERN = 18,61 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0537
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1000 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ PKR to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1000 Đồng Rupi Pakistan ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 PKR đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 PKR = 53.74685158 ERN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 PKR = 53.74685158 ERN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 PKR = 53.87352242 ERN | +0.00012667 ERN | +0.23568050 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 PKR = 53.95504218 ERN | +0.00008152 ERN | +0.15131692 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 PKR = 54.09136833 ERN | +0.00013633 ERN | +0.25266619 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 PKR = 53.93978626 ERN | -0.00015158 ERN | -0.28023337 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 PKR = 53.93232733 ERN | -0.00000746 ERN | -0.01382825 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | PKR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0036 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.0033 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.0029 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 0.0049 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 0.5601 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 0.0539 |
PKR | 278.4299 | 298.5651 | 348.0591 | 203.8331 | 1.7855 | 18.5620 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Eritrean Nakfa = 0,0537.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.