Sunday 28 April 2024

5 PKR đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Rupi Pakistan to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

5 Đồng Rupi Pakistan =

0,269 Eritrean Nakfa

1 PKR = 0,0537 ERN

1 ERN = 18,61 PKR

Đồng Rupi Pakistan đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:05:31 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0537

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PKR trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 5 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ PKR to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 5 Đồng Rupi Pakistan ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 PKR đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 5 PKR = 0.26873426 ERN - -
April 27, 2024 Thứ bảy 5 PKR = 0.26873426 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 5 PKR = 0.26936761 ERN +0.00012667 ERN +0.23568050 %
April 25, 2024 thứ năm 5 PKR = 0.26977521 ERN +0.00008152 ERN +0.15131692 %
April 24, 2024 Thứ Tư 5 PKR = 0.27045684 ERN +0.00013633 ERN +0.25266619 %
April 23, 2024 Thứ ba 5 PKR = 0.26969893 ERN -0.00015158 ERN -0.28023337 %
April 22, 2024 Thứ hai 5 PKR = 0.26966164 ERN -0.00000746 ERN -0.01382825 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNPKR
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.0036
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.0033
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.0029
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.0049
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.39620.5601
ERN15.000016.084818.751210.98120.096210.0539
PKR278.4299298.5651348.0591203.83311.785518.56201

Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PKR to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Rupi Pakistan là đơn vị tiền tệ trong Pakistan. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho PKR là ₨. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Đồng Rupi Pakistan được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. PKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Eritrean Nakfa = 0,0537.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.