Wednesday 01 May 2024
1 QAR đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
1 Rial Qatari =
3,03 Krona Thu Swedish Điển
1 QAR = 3,03 SEK
1 SEK = 0,330 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 3,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 1 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Rial Qatari (QAR) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 QAR (Rial Qatari) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ QAR to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Qatari ( QAR ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 1 Rial Qatari ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QAR đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 QAR = 3.029501 SEK | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 QAR = 3.00853 SEK | -0.02097 SEK | -0.69223 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 QAR = 2.996782 SEK | -0.011748 SEK | -0.390490 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 QAR = 2.991064 SEK | -0.005718 SEK | -0.190805 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 QAR = 2.991064 SEK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 QAR = 2.991257 SEK | +0.000193 SEK | +0.006453 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 QAR = 2.987888 SEK | -0.003369 SEK | -0.112628 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | SEK | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.2746 | 0.0907 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.2577 | 0.0851 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.2202 | 0.0727 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.3751 | 0.1238 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 43.3734 | 14.3203 |
QAR | 3.6410 | 3.8801 | 4.5416 | 2.6661 | 0.0231 | 1 | 0.3302 |
SEK | 11.0279 | 11.7520 | 13.7558 | 8.0750 | 0.0698 | 3.0288 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Krona Thu Swedish Điển = 3,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.