Tuesday 30 April 2024
1 RON đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1 Leu Rumani =
12,37 Denar Macedonian
1 RON = 12,37 MKD
1 MKD = 0,0809 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 12,37
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Leu Rumani (RON) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 RON (Leu Rumani) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ RON to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Leu Rumani ( RON ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1 Leu Rumani ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RON đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 RON = 12.38298083 MKD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 RON = 12.34156516 MKD | -0.04141567 MKD | -0.33445642 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 RON = 12.34918557 MKD | +0.00762041 MKD | +0.06174593 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 RON = 12.35513603 MKD | +0.00595046 MKD | +0.04818503 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 RON = 12.36950176 MKD | +0.01436573 MKD | +0.11627332 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 RON = 12.36659535 MKD | -0.00290640 MKD | -0.02349653 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 RON = 12.36873678 MKD | +0.00214143 MKD | +0.01731623 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | RON | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0174 | 0.2154 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0162 | 0.2009 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0139 | 0.1723 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0238 | 0.2943 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.7166 | 33.5962 |
MKD | 57.4033 | 61.5546 | 71.7587 | 42.0239 | 0.3681 | 1 | 12.3669 |
RON | 4.6417 | 4.9774 | 5.8025 | 3.3981 | 0.0298 | 0.0809 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Denar Macedonian = 12,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.