Wednesday 01 May 2024
5 SAR đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
5 Saudi Riyal =
0,503 Bahraini Dinar
1 SAR = 0,101 BHD
1 BHD = 9,95 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,101
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 5 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Saudi Riyal (SAR) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 SAR (Saudi Riyal) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ SAR to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Saudi Riyal ( SAR ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 5 Saudi Riyal ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 SAR đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 5 SAR = 0.502505 BHD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 SAR = 0.50255 BHD | +0.00001 BHD | +0.00896 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 SAR = 0.504175 BHD | +0.000325 BHD | +0.323351 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 SAR = 0.502160 BHD | -0.000403 BHD | -0.399663 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 SAR = 0.502560 BHD | +0.000080 BHD | +0.079656 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 SAR = 0.502520 BHD | -0.000008 BHD | -0.007959 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5 SAR = 0.502540 BHD | +0.000004 BHD | +0.003980 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | SAR | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7257 | 0.0063 | 2.6532 | 0.2666 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6810 | 0.0059 | 2.4897 | 0.2502 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 2.1270 | 0.2138 |
CAD | 1.3780 | 1.4685 | 1.7189 | 1 | 0.0087 | 3.6561 | 0.3674 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 114.6014 | 1 | 418.9983 | 42.1060 |
BHD | 0.3769 | 0.4017 | 0.4701 | 0.2735 | 0.0024 | 1 | 0.1005 |
SAR | 3.7506 | 3.9969 | 4.6783 | 2.7217 | 0.0237 | 9.9510 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Bahraini Dinar = 0,101.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.