Saturday 27 April 2024
1 SAR đến PHP - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Đồng Peso Philippine
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Đồng Peso Philippine của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Philippine loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Philippine hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Đồng Peso Philippine máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Đồng Peso Philippine?
1 Saudi Riyal =
15,38 Đồng Peso Philippine
1 SAR = 15,38 PHP
1 PHP = 0,0650 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Đồng Peso Philippine = 15,38
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Đồng Peso Philippine
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Philippine với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Saudi Riyal (SAR) và Đồng Peso Philippine (PHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SAR (Saudi Riyal) sang PHP (Đồng Peso Philippine) ✅ SAR to PHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Đồng Peso Philippine (PHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Đồng Peso Philippine ( PHP )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Đồng Peso Philippine trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến PHP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 15.368017 PHP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 15.374832 PHP | +0.006815 PHP | +0.044345 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 15.419532 PHP | +0.044700 PHP | +0.290735 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 15.317305 PHP | -0.102227 PHP | -0.662971 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 15.329806 PHP | +0.012501 PHP | +0.081614 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 15.32724 PHP | -0.00257 PHP | -0.01674 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 15.347073 PHP | +0.019833 PHP | +0.129397 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PHP | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0173 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0161 | 0.2486 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0138 | 0.2133 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0236 | 0.3642 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.6972 | 41.5784 |
PHP | 57.8170 | 61.9981 | 72.2757 | 42.3267 | 0.3708 | 1 | 15.4154 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7457 | 0.0241 | 0.0649 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to PHP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Đồng Peso Philippine = 15,38.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.