Saturday 27 April 2024
1 SAR đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
1 Saudi Riyal =
24,60 Đồng rúp Nga
1 SAR = 24,60 RUB
1 RUB = 0,0406 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 24,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Saudi Riyal (SAR) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SAR (Saudi Riyal) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ SAR to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 24.604496 RUB | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 24.604701 RUB | +0.000205 RUB | +0.000833 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 24.840994 RUB | +0.236293 RUB | +0.960357 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 25.001148 RUB | +0.160154 RUB | +0.644717 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 24.801935 RUB | -0.199213 RUB | -0.796815 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 25.03188 RUB | +0.22995 RUB | +0.92713 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 25.031626 RUB | -0.000254 RUB | -0.001015 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0108 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0101 | 0.2486 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0087 | 0.2133 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0148 | 0.3642 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.6899 | 41.5784 |
RUB | 92.2795 | 98.9529 | 115.3566 | 67.5560 | 0.5917 | 1 | 24.6040 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7457 | 0.0241 | 0.0406 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Đồng rúp Nga = 24,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.