Wednesday 01 May 2024
5 SAR đến BRL - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Real Brazil
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Real Brazil của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Real Brazil loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Real Brazil hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Real Brazil máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Real Brazil?
5 Saudi Riyal =
6,93 Real Brazil
1 SAR = 1,39 BRL
1 BRL = 0,722 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Real Brazil = 1,39
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Real Brazil
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Real Brazil với số lượng 5 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Saudi Riyal (SAR) và Real Brazil (BRL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 SAR (Saudi Riyal) sang BRL (Real Brazil) ✅ SAR to BRL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Real Brazil (BRL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Saudi Riyal ( SAR ) trong Real Brazil ( BRL )
So sánh giá của 5 Saudi Riyal ở Real Brazil trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 SAR đến BRL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5 SAR = 6.926605 BRL | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5 SAR = 6.822980 BRL | -0.020725 BRL | -1.496043 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 SAR = 6.822025 BRL | -0.000191 BRL | -0.013997 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 SAR = 6.900510 BRL | +0.015697 BRL | +1.150465 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 SAR = 6.820740 BRL | -0.015954 BRL | -1.156002 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 SAR = 6.879405 BRL | +0.011733 BRL | +0.860097 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 SAR = 6.861845 BRL | -0.003512 BRL | -0.255255 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | SAR | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7257 | 0.0063 | 0.1938 | 0.2666 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6810 | 0.0059 | 0.1819 | 0.2502 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.1554 | 0.2138 |
CAD | 1.3780 | 1.4685 | 1.7189 | 1 | 0.0087 | 0.2671 | 0.3674 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 114.6014 | 1 | 30.6053 | 42.1060 |
BRL | 5.1600 | 5.4988 | 6.4363 | 3.7445 | 0.0327 | 1 | 1.3758 |
SAR | 3.7506 | 3.9969 | 4.6783 | 2.7217 | 0.0237 | 0.7269 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to BRL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Real Brazil = 1,39.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.